Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-621.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-746.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-154.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
34D-039.03 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
60K-690.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-767.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89C-323.23 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-434.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-472.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-249.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71C-118.18 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25C-049.49 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
75A-372.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72C-272.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72A-879.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-120.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-443.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-674.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-222.21 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88C-262.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
86A-313.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-429.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-458.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-797.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-609.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-313.13 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-360.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74C-145.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
79A-582.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-690.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |