Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-166.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
63B-035.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
49C-391.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-277.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-377.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
14K-033.34 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
88D-022.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
90C-155.58 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
12C-141.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-340.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
93A-522.29 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
76A-333.14 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
76A-330.00 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
98D-022.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
23B-014.44 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
26B-022.26 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
89A-555.45 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
65C-269.99 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
72A-863.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
47D-022.20 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
81A-472.22 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
43A-962.22 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-213.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-555.01 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
62C-222.27 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
21A-222.06 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
61K-555.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
37K-555.07 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
86A-333.12 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|