Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-314.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
34C-444.91 | - | Hải Dương | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
19A-755.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
20C-311.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
88B-022.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:00 |
62C-222.05 | - | Long An | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
63A-333.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
51M-222.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
78A-222.05 | - | Phú Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
21A-222.04 | - | Yên Bái | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
61C-615.55 | - | Bình Dương | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
79C-233.38 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-061.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-042.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
34C-444.12 | - | Hải Dương | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
49A-777.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
37K-547.77 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-399.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-222.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-322.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
51M-099.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
67B-031.11 | - | An Giang | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-401.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
29K-333.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
94D-005.55 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 11/11/2024 - 14:00 |
78A-222.77 | - | Phú Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-333.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
19A-747.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
78A-222.34 | - | Phú Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
60K-666.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |