Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-315.15 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
21C-099.09 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88A-828.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-808.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-282.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-602.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-316.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-440.40 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-343.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75C-161.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-705.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61C-620.20 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
68C-184.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51M-225.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-516.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-467.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-343.45 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-428.28 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-346.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
23A-171.72 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
25B-010.14 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
51M-289.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-298.98 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89A-474.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-041.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-818.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-313.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-581.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-121.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-421.21 | - | Long An | Xe Con | - |