Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-144.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
47A-814.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
98C-349.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
47A-742.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
63D-015.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
61K-411.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
98B-046.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 08:30
|
98A-890.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
22A-282.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
37C-583.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
29D-611.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-547.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
17A-458.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
85A-153.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
15C-490.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
34A-924.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51D-997.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
36K-251.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
61K-593.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
12A-244.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
34A-861.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
30L-359.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
89A-481.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
79C-223.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
35A-414.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
66A-285.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
20A-775.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
92A-427.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
47A-758.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
48C-119.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|