Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-512.51 | - | Nam Định | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 66A-302.02 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 79C-228.28 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 19A-751.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 36C-565.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 60K-701.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 90A-298.29 | - | Hà Nam | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 64B-019.19 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 07/11/2024 - 08:30 |
| 15K-464.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 30M-421.42 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 15B-057.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 07/11/2024 - 08:30 |
| 28C-125.25 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 43C-323.26 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 14K-030.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 17A-501.01 | - | Thái Bình | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 51L-915.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 51M-191.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 61K-593.59 | - | Bình Dương | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 68A-371.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 24A-318.31 | - | Lào Cai | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 36C-571.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 89A-561.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 66A-309.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
| 60C-780.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 19C-275.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 51M-164.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 29K-365.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 24B-020.02 | - | Lào Cai | Xe Khách | 07/11/2024 - 08:30 |
| 92C-259.59 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
| 23A-171.72 | - | Hà Giang | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |