Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 24B-020.02 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 92C-259.59 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 23A-171.72 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 20A-879.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 65A-524.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 20A-878.78 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51M-191.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 61C-629.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 38C-251.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51E-354.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 24A-323.22 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 36K-270.70 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 99B-030.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 23A-169.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51M-210.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 88C-313.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 90B-015.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 49C-400.40 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 48C-121.12 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51N-121.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 15K-485.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 79A-591.91 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 29K-411.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 70A-603.03 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 14C-465.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 30M-353.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 65C-272.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 98A-894.89 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 30M-135.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51M-146.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|