Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-000.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
37K-523.33 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
66C-189.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
17A-511.17 | - | Thái Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
38A-711.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
71C-137.77 | - | Bến Tre | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
36K-250.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
26B-022.27 | - | Sơn La | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
89A-533.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
92A-444.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
20C-311.10 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
61K-555.91 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
68A-377.78 | - | Kiên Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
14C-466.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-333.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
81A-477.73 | - | Gia Lai | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
88A-822.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
89A-555.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
60K-666.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
51L-955.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
36C-555.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-475.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
60C-777.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-366.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-464.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
98C-393.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
88C-321.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
36C-555.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
15C-488.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-393.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |