Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
69A-159.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
66A-307.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
34C-447.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
30L-981.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
20A-851.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
24A-315.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
20A-867.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
34A-947.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
36K-287.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-521.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
72C-239.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
38A-623.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
14A-927.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
47C-369.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
98A-772.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-413.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
71B-019.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-261.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
81D-013.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
60K-574.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
89C-360.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
60K-642.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
60K-558.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
90B-015.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
19A-673.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
83D-010.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
29D-585.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-305.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
65A-443.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
29D-602.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|