Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79C-228.28 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
19A-751.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
36C-565.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
60K-701.01 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
90A-298.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
64B-019.19 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-464.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-421.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15B-057.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
28C-125.25 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
43C-323.26 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
14K-030.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
17A-501.01 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51L-915.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51M-191.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
61K-593.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
68A-371.71 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
24A-318.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
36C-571.71 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
20A-888.84 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
19A-737.35 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
62B-034.34 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
76C-181.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
36K-266.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
66C-185.85 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
36C-549.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
34A-948.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
60K-654.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
63C-240.24 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
81A-467.67 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|