Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-030.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
17A-501.01 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51L-915.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51M-191.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
61K-593.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
68A-371.71 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
24A-318.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
36C-571.71 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
89A-561.61 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
66A-309.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
60C-780.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
19C-275.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
51M-164.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
29K-365.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
24B-020.02 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
23A-171.72 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
92C-259.59 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
20A-879.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
65A-524.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
88C-323.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
81C-290.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
38A-711.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51N-076.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
14B-053.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
83B-023.02 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
20A-906.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
21A-229.29 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
76A-327.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
64A-211.11 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
30M-178.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|