Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60C-770.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 22A-270.70 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 15K-428.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 36D-031.31 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51M-061.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 30M-183.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 47A-816.16 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 30M-071.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 18D-018.18 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 30M-202.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 61K-528.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 18A-512.51 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 66A-302.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 79C-228.28 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 19A-751.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 36C-565.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 60K-701.01 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 90A-298.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 64B-019.19 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 99C-346.46 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
| 89A-541.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 36K-278.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 34A-970.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 30M-209.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 22A-271.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 15K-429.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 18C-182.82 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
| 65A-520.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 51M-252.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
| 20A-888.84 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|