Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-166.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
22D-011.12 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
20A-861.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
21A-222.94 | - | Yên Bái | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
21C-112.22 | - | Yên Bái | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
12D-007.77 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
88A-813.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
36C-577.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
20C-322.23 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
51L-966.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
95A-141.11 | - | Hậu Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
89A-544.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-333.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
61K-584.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
64A-208.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
89A-555.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
51L-955.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-475.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-366.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-464.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
20A-877.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
60C-777.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
47A-820.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
15C-488.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-393.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-333.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
98A-888.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
47C-412.22 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
78B-019.99 | - | Phú Yên | Xe Khách | 11/11/2024 - 09:15 |
30M-147.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |