Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-532.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-908.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-240.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
65A-491.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
88C-293.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
93C-207.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
98A-741.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
27C-069.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
70A-554.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
20A-825.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-453.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
88A-723.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
98C-337.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
37C-592.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
88A-812.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
26A-234.86 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
65A-470.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-382.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-150.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-205.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
70C-205.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
82A-163.66 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
47A-717.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-291.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
70A-568.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51L-752.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
38A-641.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51L-872.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
81A-424.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30K-762.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |