Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-929.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-269.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
60K-700.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
36K-278.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
34A-970.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
99C-346.46 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
89A-541.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
22A-271.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
15K-429.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
30M-209.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
18C-182.82 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-252.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
65A-520.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
20A-888.84 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
62B-034.34 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
76C-181.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
36K-266.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
19A-737.35 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
66C-185.85 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
36C-549.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
34A-948.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
63C-240.24 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
81A-467.67 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
60K-654.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51N-047.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
15B-057.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
48B-015.15 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-258.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
81C-290.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
88C-323.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|