Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-287.87 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-323.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84A-151.53 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-180.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-470.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-155.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-512.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-828.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-771.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-575.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-737.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-341.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-303.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-429.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-256.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-252.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89C-349.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
19A-740.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-161.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-441.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-815.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-614.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-131.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-569.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-360.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-323.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-307.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-729.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-451.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-173.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |