Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-333.31 | - | An Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
34C-444.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
26A-244.44 | - | Sơn La | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
29K-400.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
99C-333.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
29K-333.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
78A-222.23 | - | Phú Yên | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
17C-222.28 | - | Thái Bình | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
61K-555.50 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 10:00 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61K-444.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
11B-011.11 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
17C-211.11 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
62C-211.11 | - | Long An | Xe Tải | - |
92D-011.11 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
15C-444.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
38A-555.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
48B-011.11 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
18A-411.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43B-066.66 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
17C-222.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-999.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-555.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72A-844.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-222.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-444.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-111.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |