Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-586.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
67A-316.66 40.000.000 An Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-311.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-689.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
88A-821.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-639.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
62A-492.68 40.000.000 Long An Xe Con 23/10/2024 - 14:45
11A-139.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-022.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
38A-687.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
61K-579.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
27A-133.88 40.000.000 Điện Biên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
90C-158.88 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
34A-929.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-855.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
88A-789.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-056.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
15K-419.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
19C-268.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
11A-138.88 85.000.000 Cao Bằng Xe Con 23/10/2024 - 14:00
99A-855.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-268.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-268.88 485.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
99A-859.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
37K-546.66 70.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:00
99A-799.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
51L-963.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-288.66 185.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
15K-456.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
47A-838.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 10:00