Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-590.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
51M-135.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:00 |
98C-384.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:00 |
60C-789.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:00 |
60K-630.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
30M-315.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
29K-402.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:00 |
65C-275.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:00 |
61C-622.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:00 |
30M-110.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
63A-341.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
30M-334.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
84A-147.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
99A-875.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
14K-043.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
51L-964.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
38A-690.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
75A-396.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
97A-098.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 07/11/2024 - 14:00 |
47A-830.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
51M-227.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
47B-044.39 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 07/11/2024 - 10:00 |
92D-013.79 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 07/11/2024 - 10:00 |
90C-159.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
24C-169.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
66A-308.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
51M-240.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
51M-114.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
43A-942.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
98C-396.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |