Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-929.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-527.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-202.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-696.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-773.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-418.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-391.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-252.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-512.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-515.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-149.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-246.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-214.14 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-414.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-206.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-759.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-232.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61B-046.46 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
81A-444.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-472.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-457.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37B-049.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
36B-050.05 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
17A-409.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-404.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86C-212.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30L-797.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-672.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-308.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-117.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |