Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-106.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
62C-219.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
98A-884.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
18A-507.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-170.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
48C-121.29 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
17A-508.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51L-929.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-269.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
60K-700.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
38A-711.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
36K-278.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
34A-970.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
99C-346.46 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
89A-541.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
64A-211.11 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
22A-271.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
15K-429.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
30M-209.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
18C-182.82 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-252.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
65A-520.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
76C-181.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
36K-266.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
19A-737.35 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
62B-034.34 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
66C-185.85 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
36C-549.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
34A-948.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
81A-467.67 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|