Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
71A-222.94 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
28B-019.99 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
62A-483.33 |
-
|
Long An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
49A-777.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
92A-444.74 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
93A-524.44 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
14C-455.52 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
51L-999.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
71A-222.05 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
94A-114.44 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
19C-266.60 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
20A-888.25 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
70A-588.83 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
61C-629.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
36C-563.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
74C-146.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
63A-333.70 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
69A-175.55 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
37K-484.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
90A-302.22 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
28A-266.67 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-471.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
30M-312.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51L-999.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
29K-390.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
67C-196.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
51M-222.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
75A-400.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
72C-277.75 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|