Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-222.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
72A-861.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
62D-017.77 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
75A-398.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
60K-699.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
19A-722.23 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
51N-111.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
90D-011.12 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
34A-966.63 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
63A-342.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
29D-633.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
67A-333.05 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-444.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
97D-008.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
37K-555.38 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
19D-022.22 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
36K-255.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
71C-136.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
74C-148.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
51E-352.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
11D-012.22 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
61K-555.17 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
51N-107.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
37C-588.85 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
11D-011.11 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
83D-010.00 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
18B-033.36 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-444.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
86A-333.78 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
35C-184.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|