Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-383.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
24A-247.47 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
18A-494.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98C-389.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
14K-020.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-524.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-838.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-804.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-405.05 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-203.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90A-273.73 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-696.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-972.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-467.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-499.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-353.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-472.72 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-097.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-090.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-369.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
26C-169.69 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
61C-634.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-195.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-891.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-324.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-681.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-474.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51M-189.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14A-943.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-939.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |