Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-507.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
98A-884.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51L-929.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-170.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
48C-121.29 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
17A-508.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
60K-700.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-269.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
99C-346.46 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
89A-541.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
36K-278.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
34A-970.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
30M-209.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
22A-271.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
15K-429.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
18C-182.82 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
65A-520.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51M-252.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
51L-965.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
99A-871.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
61K-527.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-255.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
19A-737.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
85B-015.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
61C-619.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
68C-181.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-130.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-317.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
48A-252.59 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
74A-283.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|