Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18B-033.36 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
86A-333.78 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
88B-022.28 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-444.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
14C-457.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
94A-111.48 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-446.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
21A-222.67 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
67A-333.57 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
99A-891.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
86B-027.77 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-111.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
20A-893.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-090.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
24D-013.33 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
36C-555.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
79C-231.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
64A-197.77 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-051.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
29K-433.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
29K-399.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
51E-344.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
51E-350.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-063.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
17A-493.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-085.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-373.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
78A-222.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-286.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|