Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19C-273.33 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
14K-041.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-444.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
12C-144.46 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
21A-222.58 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
36K-266.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
28C-122.20 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
72B-048.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
51L-974.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-948.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
71A-218.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-133.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
49C-387.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
37K-555.23 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
60C-792.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
75D-012.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
62C-222.73 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
92A-444.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-144.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
38B-025.55 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 08:30
|
20A-888.12 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
68A-366.67 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
34A-966.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
38A-691.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
95B-017.77 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
11/11/2024 - 08:30
|
29K-333.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
29K-477.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
18C-181.11 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-411.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-351.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|