Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-130.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-317.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-323.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-408.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
97B-018.18 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-444.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-334.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-429.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
20A-868.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
49A-774.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
51M-282.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-090.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
72B-045.45 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
51N-035.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
75D-011.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-410.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
51M-080.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
90D-010.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
24A-325.25 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-360.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
75A-398.98 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-373.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
61K-539.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
89C-353.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-438.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
89C-345.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-315.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
97C-051.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
36K-276.76 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
97B-017.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|