Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 83A-194.19 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 15C-483.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
| 51L-930.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 67A-343.34 | - | An Giang | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 37K-539.53 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 30M-387.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 51L-956.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 60K-692.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 20D-033.03 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | 06/11/2024 - 14:00 |
| 20C-310.10 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
| 61C-621.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
| 30M-162.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 22A-273.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 51L-965.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 99A-871.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 61K-527.27 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 30M-255.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 19A-737.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 85B-015.15 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:00 |
| 61C-619.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
| 68C-181.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
| 30M-130.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 30M-317.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 48A-252.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 74A-283.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 30M-323.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
| 29K-444.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
| 29K-334.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
| 29K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
| 97B-018.18 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:00 |