Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-242.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-275.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-101.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-202.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-515.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-249.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95C-081.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
29K-374.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-525.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-252.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-484.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-224.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-939.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-462.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85A-144.14 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-442.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-141.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86B-027.27 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
15K-208.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-313.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-575.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-215.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12C-134.13 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-108.08 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-727.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85D-010.18 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
19B-031.31 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
30M-252.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17D-013.13 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
60C-717.17 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |