Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-691.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
34A-966.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
95B-017.77 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
11/11/2024 - 08:30
|
29K-333.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
18C-181.11 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
29K-477.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-411.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-351.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
89C-350.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
35D-018.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
70A-611.16 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
48C-120.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
28D-011.14 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
36C-555.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
20A-888.21 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
69A-170.00 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
36K-294.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
61B-044.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
11/11/2024 - 08:30
|
49C-388.82 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-099.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
21A-222.07 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
98C-395.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
51L-999.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
34D-042.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
20A-899.95 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
75A-388.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
77C-266.62 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
20D-033.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|
60K-702.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
47A-844.45 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|