Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 67A-343.34 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 37K-539.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-387.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51L-956.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 60K-692.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 75D-011.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
| 61C-621.21 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 20D-033.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
| 20C-310.10 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-162.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 22A-273.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51L-965.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 99A-871.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 61K-527.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 61C-619.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-255.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 19A-737.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 85B-015.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 74A-283.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 68C-181.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-130.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-317.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 48A-252.59 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-323.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 86A-321.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 69A-175.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 34A-931.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 64C-136.36 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 93B-024.24 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51N-060.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|