Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-525.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-646.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-119.19 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-109.09 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-747.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
78B-020.26 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
19A-717.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-065.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-512.51 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-513.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63C-234.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
94A-112.11 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51D-826.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-083.83 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
38A-584.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-897.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-512.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-262.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51M-212.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-898.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-316.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-271.71 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51L-897.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-353.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99C-306.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-521.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-642.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-841.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-616.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |