Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-144.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
38B-025.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | 11/11/2024 - 08:30 |
68A-366.67 | - | Kiên Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
34A-966.60 | - | Hải Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
38A-691.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
95B-017.77 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 11/11/2024 - 08:30 |
29K-333.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
18C-181.11 | - | Nam Định | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
29K-477.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-411.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-351.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
21A-222.00 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
61C-637.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
30M-110.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
92A-433.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
37K-531.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
97A-099.90 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
34C-447.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
30M-372.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
60B-077.77 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:45 |
51N-133.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
99A-867.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
81C-300.06 | - | Gia Lai | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
51M-111.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
62B-032.22 | - | Long An | Xe Khách | 09/11/2024 - 14:45 |
60C-777.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
76A-333.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
29K-463.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 14:45 |
14K-032.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |
30M-355.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 14:45 |