Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-407.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 29B-658.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 30M-414.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 29K-476.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 15K-480.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 29K-444.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 73A-373.74 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 36D-030.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
| 61K-554.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 70A-609.09 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 15K-498.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 14C-454.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 64C-136.36 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 17A-511.51 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 65C-272.72 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 72A-879.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 11C-090.96 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51M-065.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 19A-757.59 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 30M-316.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 49A-749.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 20C-323.29 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 69C-105.05 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 21A-232.33 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51M-080.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51M-262.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 89A-567.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 14D-030.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51M-149.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 67B-030.38 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|