Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11C-082.82 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-455.45 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-212.18 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-174.74 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77D-010.12 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
34A-950.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28C-100.00 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
14K-006.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-070.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-874.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-307.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-412.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27A-119.11 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
48A-252.57 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-523.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-228.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-404.40 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-229.29 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63C-202.09 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-167.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-909.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-267.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-780.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-444.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-929.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-873.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-326.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-019.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-626.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69A-161.16 | - | Cà Mau | Xe Con | - |