Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-503.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61C-595.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
49A-738.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-117.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
70B-031.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
81A-427.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
84A-152.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
17A-479.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-377.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37C-575.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-455.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
92A-406.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-311.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-215.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-875.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
86C-207.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
78A-211.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75A-369.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
28D-013.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
15C-484.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
27C-070.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
34A-807.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
70A-530.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51B-515.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-162.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
72A-815.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
20A-775.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
72A-847.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-191.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
25A-076.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|