Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-646.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
30M-059.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
49B-034.39 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 07/11/2024 - 09:15 |
37K-505.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
81C-298.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
35C-180.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
65A-532.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
89C-357.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
15C-482.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
18A-512.39 | - | Nam Định | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
30M-268.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
36C-573.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
36C-561.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
47A-829.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
62A-485.79 | - | Long An | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
51M-222.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
66C-186.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
28C-124.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
51M-073.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
51M-121.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
99B-030.39 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 07/11/2024 - 08:30 |
51M-298.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
15C-497.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
62A-476.39 | - | Long An | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
48A-249.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
20C-321.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
65C-272.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
89C-356.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
29K-441.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
43D-013.39 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 07/11/2024 - 08:30 |