Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-637.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
30M-110.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
21A-222.00 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
92A-433.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
38A-702.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
34A-967.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
75C-164.44 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
62C-222.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
47A-852.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
51M-058.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
36C-564.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
72C-273.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
93B-022.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
72C-266.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
88A-792.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
20C-311.13 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
90A-300.00 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
99C-333.29 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
36K-290.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
35B-024.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
51M-285.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
18C-174.44 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
18A-511.16 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
37K-532.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
66D-014.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|
94A-111.05 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
60K-652.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
81C-300.09 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
14A-999.13 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
83D-009.99 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|