Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-333.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
62C-217.77 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
70D-011.16 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-111.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
69C-108.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
62C-223.33 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
78B-022.29 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
20A-903.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
94A-111.83 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
88A-827.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-331.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
98A-911.18 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
66C-186.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
98A-888.12 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
63A-333.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
23B-011.19 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
36D-033.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
14K-000.26 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51N-075.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-167.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
60K-653.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
37K-551.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
75D-011.19 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-422.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
88A-817.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51L-947.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
19B-027.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-333.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
82C-097.77 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
79C-227.77 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|