Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78A-202.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-965.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
34A-837.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
73C-184.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-228.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
67B-030.86 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-397.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-496.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
19A-660.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
63A-295.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-225.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
66A-280.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-251.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-371.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
48A-231.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-431.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-195.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-154.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-245.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
29D-627.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-431.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
19A-659.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
79A-562.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-185.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
92A-409.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
19A-708.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
63D-013.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
18B-032.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
38C-231.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
68C-167.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|