Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-444.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
83C-137.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51N-003.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
17D-016.16 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
22C-113.13 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
66A-307.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
20C-312.12 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
65C-272.72 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
72A-879.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-065.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
88A-813.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
21A-232.23 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
11C-090.96 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
49A-749.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-316.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
47A-819.81 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-080.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
60K-625.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
69C-105.05 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-262.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
75A-394.94 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
17A-492.92 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
89A-567.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-149.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
67B-030.38 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
89A-537.37 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
37C-575.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
98C-387.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-045.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
95A-141.44 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|