Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19B-027.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
75D-011.19 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-422.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-333.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
82C-097.77 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
79C-227.77 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-111.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
72C-266.62 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
21C-111.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-111.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
71A-222.58 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
75A-402.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
67A-333.14 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
60K-650.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
92A-444.85 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
51L-903.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
98A-900.01 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
51N-110.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
86D-007.77 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
62C-222.77 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
98C-391.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-111.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
71C-134.44 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
51M-101.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
60C-788.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-405.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
76A-333.83 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
65C-270.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
72C-277.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
29K-333.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|