Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-555.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34C-389.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
43A-856.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-306.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-364.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
61B-044.44 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
30L-778.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-767.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-236.36 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-152.15 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
71C-116.16 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
81C-292.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-080.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36D-031.31 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-513.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-222.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51M-220.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-535.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34C-403.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-220.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51N-121.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-858.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24C-147.47 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
84A-135.35 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
23B-014.14 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
70A-587.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37D-050.50 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
43A-973.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-350.50 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-813.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |