Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86A-328.28 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
60C-774.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
14K-030.31 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
93A-515.19 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-343.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
83B-026.26 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
70A-585.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
47A-834.34 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
70D-013.13 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
27D-007.00 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
88A-818.16 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
77A-371.71 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-040.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
93B-025.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
63A-325.25 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
28A-271.71 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
89A-535.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
74B-020.25 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
14K-005.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
99C-346.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
22A-282.89 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
34C-449.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
49A-767.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-112.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51M-110.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
51M-292.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
51N-092.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51L-994.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-452.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
99C-332.32 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|