Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24C-166.67 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
99C-333.07 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-100.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
60B-079.99 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
93A-511.12 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-072.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
47C-404.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
92A-444.00 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
21A-232.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
49A-777.47 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
60C-777.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
23B-013.33 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
19A-746.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
62C-222.99 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
19A-722.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
17A-496.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
34D-038.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
98D-022.29 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
43A-963.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
51M-222.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-222.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
29K-432.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
75A-402.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
67A-333.14 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
60K-650.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
92A-444.85 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
51L-903.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
72C-266.63 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
64C-135.55 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
30M-275.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|