Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-377.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-296.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
82A-147.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
19A-660.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
63A-295.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
66A-280.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51M-251.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-543.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
94A-105.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
48A-231.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-820.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-380.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
48A-245.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-453.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
78A-202.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51L-965.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
62A-438.66 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-908.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
73C-184.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
67B-030.86 | - | An Giang | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:45 |
69C-096.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
51M-185.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
92A-409.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
19A-708.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
63D-013.86 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:45 |
18B-032.88 | - | Nam Định | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:45 |
51N-138.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
34A-862.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-154.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51M-245.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |