Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-261.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
29K-343.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
97C-051.11 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
36K-244.45 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
67A-333.45 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-222.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
61K-548.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-222.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
89A-555.13 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
67D-009.99 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
18A-504.44 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
29K-444.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
99C-333.02 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-092.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-180.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
62C-222.56 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
20A-888.05 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
63A-333.28 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
14K-000.23 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
36B-048.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
49A-754.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
17A-500.01 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
81A-455.58 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
51D-888.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
75C-162.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
73D-008.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
48C-121.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
81C-285.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
98A-861.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|