Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38D-021.11 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
61C-611.12 | - | Bình Dương | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
43C-320.00 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
51N-000.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
28C-122.29 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
20A-900.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
89C-345.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
19A-722.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
70A-604.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
51L-946.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
29K-444.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
21C-111.59 | - | Yên Bái | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
89A-555.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
14K-000.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
65C-277.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
99C-333.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
28D-011.16 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
29K-353.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
68A-381.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
30M-311.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
23D-011.16 | - | Hà Giang | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
30M-044.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
64C-135.55 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
43C-322.26 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
30M-275.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
30M-111.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
51N-023.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
70D-011.18 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
23A-171.11 | - | Hà Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
62C-218.88 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |