Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81A-417.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
18C-164.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
65A-465.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-370.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
60K-573.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
63C-232.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-229.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-306.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
34B-046.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
86A-331.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-557.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-381.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
86A-309.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-593.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-994.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
20A-825.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
28C-122.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-449.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-049.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
95B-012.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-760.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
82A-158.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-875.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
88A-703.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
76A-316.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-707.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
27A-126.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
99C-325.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
88A-738.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
49A-684.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|