Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-444.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-444.41 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-744.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-222.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63C-222.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51M-311.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
83D-011.11 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
94A-111.10 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
62C-222.20 | - | Long An | Xe Tải | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-066.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-522.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-300.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19A-744.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43D-011.11 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
51M-000.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-688.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-466.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62B-033.33 | - | Long An | Xe Khách | - |
29K-333.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51M-222.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |