Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-216.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
20A-899.88 195.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 10:00
51L-963.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-288.66 185.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
15K-456.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-126.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
21A-222.88 80.000.000 Yên Bái Xe Con 23/10/2024 - 10:00
15K-511.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
89A-556.88 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-148.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
99A-858.68 195.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-086.66 105.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-332.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
18A-373.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 23/10/2024 - 09:15
61K-555.88 185.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 09:15
98A-896.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 09:15
15K-511.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-385.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
51L-922.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
99A-867.68 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-118.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
51L-968.88 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-126.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
17A-392.88 65.000.000 Thái Bình Xe Con 23/10/2024 - 08:30
34A-968.66 60.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 08:30
72A-878.88 200.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-158.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
99A-879.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
22A-282.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-235.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45