Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-455.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
61K-565.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
26C-166.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
81A-476.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
99A-863.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
72B-047.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
36K-262.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-132.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
63C-228.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
47A-843.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
88B-023.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
77A-359.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
81C-285.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
51L-906.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-437.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-340.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
88C-326.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
24A-321.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
14K-048.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
83B-026.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
47C-405.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
19A-737.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-445.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
61C-618.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
70A-613.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
36C-559.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
76A-330.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
72C-280.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
77A-361.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
81C-296.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|