Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-212.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
19C-276.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
36C-571.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
60C-756.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
51M-245.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
21C-115.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
29K-458.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
29K-353.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
36K-289.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
20A-883.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
69C-109.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
36K-273.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
78A-225.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
38A-696.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
14K-015.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
51M-113.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
22C-112.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
15K-446.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
38A-686.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
30M-034.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
37K-483.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
30M-348.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
60K-688.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
37K-519.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
51M-144.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
30M-401.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
20A-898.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
37K-525.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
51M-305.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 14:45 |
98A-889.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |