Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-001.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
89A-552.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
60C-759.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
61C-618.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
24C-165.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
77A-361.79 | - | Bình Định | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
72C-280.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
29K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
82B-020.39 | - | Kon Tum | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:00 |
30M-148.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
92A-436.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
65C-250.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
61C-642.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
19C-267.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
65B-028.39 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:00 |
26B-021.39 | - | Sơn La | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:00 |
26A-240.79 | - | Sơn La | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
35A-477.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
15K-506.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
14K-027.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
94A-112.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
99A-860.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
47A-817.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
67A-335.79 | - | An Giang | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
37C-587.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
51L-954.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
51N-146.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
30M-300.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:00 |
51M-155.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |
29K-347.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:00 |