Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-526.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
94C-085.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
30L-421.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-797.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-090.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
38A-655.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-243.43 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78B-020.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
92A-434.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-303.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-314.14 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
79A-484.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-696.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-595.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-147.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-368.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22C-118.11 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-651.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-571.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-631.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-267.67 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-141.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-303.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-527.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-616.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-769.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
99B-030.03 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
30L-245.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-803.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-464.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |