Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19C-267.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51N-033.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
17C-222.55 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
62C-218.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-454.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
21A-222.17 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-226.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
83C-133.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
15K-499.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
38A-692.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
78A-222.56 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
15K-444.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
60C-777.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
94A-111.34 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-380.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
98C-387.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
63C-229.99 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
64B-019.99 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
97D-011.15 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
97B-017.77 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
90A-301.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
26B-022.28 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
15K-488.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
76A-332.22 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
49B-033.34 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
92A-444.89 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
99C-333.95 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
63D-012.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
51L-899.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
21A-222.98 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|