Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-900.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 68B-035.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-241.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 35C-185.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 43A-961.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 26C-166.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-199.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-213.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 81A-476.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 99A-863.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 88B-023.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-248.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 15K-455.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 36K-262.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-087.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 63C-228.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 47A-843.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 88C-326.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 81C-285.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 61K-565.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 14K-048.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 61K-533.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 24A-321.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 19A-737.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 72B-047.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 83B-026.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 47C-405.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-132.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 70A-613.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 77A-359.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|