Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-033.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
35A-470.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
62C-222.37 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
62C-225.55 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
43B-066.63 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 28/10/2024 - 08:30 |
63C-239.99 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
94A-111.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
51N-033.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
66A-310.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
99C-333.83 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
88A-820.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
89A-561.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
29K-444.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
51M-311.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
49A-755.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
30M-160.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
51L-999.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
86A-333.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
29K-404.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
14K-000.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
92A-433.34 | - | Quảng Nam | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
30M-222.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
48A-222.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
51M-077.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
82A-164.44 | - | Kon Tum | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
51N-088.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
29K-439.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
19A-743.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
71A-222.03 | - | Bến Tre | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
61K-566.63 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |