Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-412.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-303.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
43A-917.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
17A-457.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51N-087.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
67C-177.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
64C-137.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
92A-406.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-325.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
98C-362.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
15D-047.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
47A-721.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
27C-073.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
48A-255.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
70A-529.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75A-396.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-300.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-329.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75C-162.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
89A-517.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37C-585.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-574.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-441.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
17D-012.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
14A-912.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-540.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
99A-769.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-290.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
98A-767.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
99A-842.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|