Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-794.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-408.08 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-226.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-313.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-272.72 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98C-393.96 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
25B-008.08 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
49A-763.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-975.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-964.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-354.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
27A-128.12 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60C-767.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-821.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69B-012.12 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
92A-408.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-254.54 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-505.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-272.76 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51M-067.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-438.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
43A-925.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-234.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-740.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92B-037.37 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
14K-020.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37C-593.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51M-172.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-111.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-904.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |