Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75C-155.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
14K-019.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
88A-717.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
35C-182.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-752.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
47A-751.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
60K-546.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
27B-013.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-872.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-513.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
89A-510.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-446.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
88A-740.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-400.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
98C-336.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
38A-647.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
18A-480.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-920.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-449.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-049.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-875.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
35A-454.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
98A-746.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
18A-454.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-195.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-414.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
85A-143.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-063.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
74C-132.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
14K-044.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|