Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-584.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
89D-025.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
88C-316.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
95D-026.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
47C-409.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
63D-013.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
75B-031.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
51N-059.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51N-065.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
72A-851.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
37K-499.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
61K-585.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
30M-387.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
67A-344.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
19A-740.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
88A-797.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
74A-282.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
21B-016.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-495.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-421.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-349.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
70A-605.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
68A-367.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
17D-014.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
51L-980.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
60C-776.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
68A-367.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
36C-566.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
43C-322.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
62A-491.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|