Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-391.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-121.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
28A-259.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
36K-276.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
67A-338.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
71A-212.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
93B-025.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
64A-206.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
43A-979.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
49A-772.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
83D-008.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
73A-369.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-231.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-462.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
20A-902.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
36C-565.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-045.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
99C-337.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
88C-314.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51L-951.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
61K-521.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
99B-033.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
67C-190.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
60D-024.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
98A-899.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
14K-038.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
29K-343.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
81C-286.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
35B-023.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
47A-836.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|