Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-237.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
51M-204.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
79A-593.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
30M-141.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
36C-548.48 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
61K-521.21 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
29K-441.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
77A-363.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
14C-464.69 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
74B-020.22 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
37K-549.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
51M-242.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
99D-026.02 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:45
|
86A-330.30 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
34D-041.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:45
|
51M-311.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
76A-329.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
34A-963.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
14C-467.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
30M-185.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
43A-954.54 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
14B-053.53 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
19A-726.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
35A-480.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
69C-107.07 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
72B-049.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
30M-108.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
19A-751.51 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
34A-939.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
43A-941.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|