Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-444.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
81A-466.64 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
99C-344.43 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
48B-016.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-666.14 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
34C-444.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-117.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
49C-400.08 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
98C-390.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
62C-222.95 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
70C-218.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
73B-020.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-270.00 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-444.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
72A-871.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
38A-700.08 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36B-049.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
92C-262.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
63A-333.02 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
65C-259.99 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
35B-025.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
92A-444.78 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15C-484.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-333.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
25D-009.99 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
74A-285.55 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
34A-966.67 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-317.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
36C-567.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
51M-220.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|