Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-777.08 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
81C-296.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51N-111.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-222.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-179.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51N-133.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
36K-271.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
99A-888.05 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
93C-201.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
27A-133.36 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
34C-444.83 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51M-233.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
29K-355.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
60B-077.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
60K-646.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
93A-523.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
74A-281.11 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
51N-072.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
14C-469.99 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
34A-921.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-371.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
67A-333.78 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
63A-333.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
36C-555.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
86C-211.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51L-970.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
17C-222.18 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
19C-265.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51L-999.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|