Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-101.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88C-323.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-603.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-560.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-310.10 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-363.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-393.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
48C-100.00 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51M-131.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-697.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-319.19 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37B-040.40 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
88C-313.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-818.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81C-284.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
29K-250.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-284.84 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-191.99 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-334.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-515.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-905.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51M-071.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21A-213.13 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
38A-707.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-224.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-114.14 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63A-313.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-266.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
77A-363.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |