Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-333.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
88C-322.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:45 |
81C-300.03 | - | Gia Lai | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:45 |
49A-772.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
49B-033.36 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 08/11/2024 - 14:45 |
14K-000.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
63A-333.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
49A-777.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
29K-355.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:45 |
51L-965.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
81C-296.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:45 |
86C-211.11 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:45 |
36K-271.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
30M-371.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
27A-133.36 | - | Điện Biên | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
34C-444.83 | - | Hải Dương | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:45 |
98A-900.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
60B-077.78 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 08/11/2024 - 14:45 |
60K-646.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
74A-281.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
51N-111.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:45 |
14C-469.99 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:45 |
78A-222.36 | - | Phú Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
89A-555.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
67A-344.43 | - | An Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
15C-486.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
51M-230.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
43A-964.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
99C-333.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
17C-222.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |