Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-752.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
47A-751.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
27B-013.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-872.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-513.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
89A-510.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30K-762.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-446.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-277.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-307.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-209.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61C-623.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
20A-874.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
79A-559.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-759.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-204.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
18A-485.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
47A-710.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
88A-726.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-426.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
62A-424.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
67A-308.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
49A-718.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-400.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
67A-310.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
47A-746.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
47C-415.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
99A-854.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75C-155.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-291.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|